STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Thị Hà Hoa | | SNV-01487 | CÔNG NGHỆ 5 | LÊ HUY HOÀNG | 14/10/2024 | 40 |
2 | Nguyễn Thị Hà Hoa | | SNV-01449 | TIN HỌC 5 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/10/2024 | 40 |
3 | Nguyễn Thị Hà Hoa | | SNV-01368 | TIN HỌC 4 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/10/2024 | 40 |
4 | Nguyễn Thị Hà Hoa | | SNV-01379 | CÔNG NGHỆ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 14/10/2024 | 40 |
5 | Nguyễn Thị Hà Hoa | | SNV-01244 | Công Nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 14/10/2024 | 40 |
6 | Nguyễn Thị Hà Hoa | | SNV-01268 | Tin Học 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/10/2024 | 40 |
7 | Nguyễn Thị Hà Hoa | | SGKC-01592 | TIN HỌC 4 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/10/2024 | 40 |
8 | Nguyễn Thị Hà Hoa | | SGKC-01551 | CÔNG NGHỆ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 14/10/2024 | 40 |
9 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00435 | Lịch Sử Và Địa Lý | NGUYỄN ANH DŨNG | 07/09/2023 | 443 |
10 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-00968 | Lịch Sử Và Địa Lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 07/09/2023 | 443 |
11 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-00627 | Khoa Học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 07/09/2023 | 443 |
12 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00427 | Khoa Học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 07/09/2023 | 443 |
13 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00412 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 443 |
14 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-00585 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 443 |
15 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00418 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 443 |
16 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-00654 | Đạo Đức 5 | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 443 |
17 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01049 | Kĩ THuật 5 - SGV | ĐOÀN CHI | 07/09/2023 | 443 |
18 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-00704 | Vở BT Toán 5 Tập 1 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 07/09/2023 | 443 |
19 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01390 | ÂM NHẠC 4 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | 18/09/2024 | 66 |
20 | Nguyễn Thị Lý | | STKC-00445 | Cổ Học Tinh Hoa | TRẦN VĂN NGỌC | 20/02/2024 | 277 |
21 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01373 | CÔNG NGHỆ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 28/09/2023 | 422 |
22 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01411 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/09/2023 | 422 |
23 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01421 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 28/09/2023 | 422 |
24 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01388 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/09/2023 | 422 |
25 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01400 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/09/2023 | 422 |
26 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01540 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 4 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2023 | 439 |
27 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01550 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2023 | 439 |
28 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01569 | TOÁN 4 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2023 | 439 |
29 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01580 | TOÁN 4 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2023 | 439 |
30 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01609 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2023 | 439 |
31 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01509 | vỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2023 | 439 |
32 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01493 | vỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2023 | 439 |
33 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01628 | VỞ BT TOÁN 4 TẬP 1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2023 | 439 |
34 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01619 | VỞ BT TOÁN 4 TẬP 1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2023 | 439 |
35 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01648 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2023 | 439 |
36 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01635 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2023 | 439 |
37 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01651 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2023 | 439 |
38 | Nguyễn Trọng Anh | | SGKC-01665 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 23/10/2023 | 397 |
39 | Nguyễn Trọng Anh | | SNV-01338 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 23/10/2023 | 397 |
40 | Nguyễn Trọng Anh | | STKC-00846 | 10 VẠN CÂU HỎI VÌ SAO | ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN | 25/10/2023 | 395 |
41 | Nguyễn Trọng Anh | | STKC-00003 | Việt Nam Nhunwngx Sự Kiện Lịch Sử | DƯƠNG TRUNG QUỐC | 25/10/2023 | 395 |
42 | Phạm Thị Hường | | SNV-01410 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 430 |
43 | Phạm Thị Hường | | SNV-01420 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 430 |
44 | Phạm Thị Hường | | SNV-01409 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 430 |
45 | Phạm Thị Hường | | SNV-01389 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 430 |
46 | Phạm Thị Hường | | STN-01019 | VÌ SAO CHÚNG TA BỊ BONG DA | LÊ THANH HÀ | 25/09/2024 | 59 |
47 | Phạm Thị Hường | | STN-01027 | GIÚP CON BIẾT ỨNG PHÓ KHI GẶP NGUY HIỂM | MARIE TIBI | 25/09/2024 | 59 |
48 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01616 | VỞ BT TOÁN 4 TẬP 1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2023 | 439 |
49 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01630 | VỞ BT TOÁN 4 TẬP 1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2023 | 439 |
50 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01519 | vỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2023 | 439 |
51 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01675 | VBT LỊCH SỬ & ĐỊA LÍ 4 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 11/09/2023 | 439 |
52 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01510 | vỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2023 | 439 |
53 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01500 | vỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2023 | 439 |
54 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01549 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2023 | 439 |
55 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01608 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2023 | 439 |
56 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01539 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 4 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2023 | 439 |
57 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01578 | TOÁN 4 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2023 | 439 |
58 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01567 | TOÁN 4 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2023 | 439 |
59 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01638 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2023 | 439 |
60 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01650 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2023 | 439 |
61 | Phạm Thị Hường | | SGKC-01654 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2023 | 439 |
62 | Phan Thị Ương | | SGKC-01659 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2023 | 439 |
63 | Phan Thị Ương | | SGKC-01546 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2023 | 439 |
64 | Phan Thị Ương | | SGKC-01674 | VBT LỊCH SỬ & ĐỊA LÍ 4 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 11/09/2023 | 439 |
65 | Phan Thị Ương | | SGKC-01537 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 4 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2023 | 439 |
66 | Phan Thị Ương | | SGKC-01499 | vỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2023 | 439 |
67 | Phan Thị Ương | | SGKC-01633 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2023 | 439 |
68 | Phan Thị Ương | | SGKC-01617 | VỞ BT TOÁN 4 TẬP 1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2023 | 439 |
69 | Phan Thị Ương | | SGKC-01566 | TOÁN 4 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2023 | 439 |
70 | Phan Thị Ương | | SGKC-01629 | VỞ BT TOÁN 4 TẬP 1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2023 | 439 |
71 | Phan Thị Ương | | SGKC-01577 | TOÁN 4 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2023 | 439 |
72 | Phan Thị Ương | | SGKC-01508 | vỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2023 | 439 |
73 | Phan Thị Ương | | SGKC-01647 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2023 | 439 |
74 | Phan Thị Ương | | SGKC-01520 | vỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2023 | 439 |
75 | Phan Thị Ương | | SGKC-01607 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2023 | 439 |
76 | Phan Thị Ương | | SGKC-01534 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 4 | VŨ MINH GIANG | 25/01/2024 | 303 |
77 | Phan Thị Ương | | SGKC-01502 | vỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/01/2024 | 303 |
78 | Phan Thị Ương | | SGKC-01571 | TOÁN 4 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 25/01/2024 | 303 |
79 | Phan Thị Ương | | SGKC-01642 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/01/2024 | 303 |
80 | Phan Thị Ương | | SGKC-01645 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/01/2024 | 303 |
81 | Phan Thị Ương | | SNV-01412 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/10/2023 | 410 |
82 | Phan Thị Ương | | SNV-01422 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 10/10/2023 | 410 |
83 | Phan Thị Ương | | SNV-01402 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/10/2023 | 410 |
84 | Phan Thị Ương | | SNV-01380 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/10/2023 | 410 |
85 | Vũ Thị Thu Nga | | SNV-01286 | Toán 3 | MAI SỸ TUẤN | 21/09/2023 | 429 |
86 | Vũ Thị Thu Nga | | SGKC-01359 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 21/09/2023 | 429 |
87 | Vũ Thị Thu Nga | | SGKC-00769 | Kĩ Thuật 5 | ĐOÀN CHI | 31/10/2023 | 389 |
88 | Vũ Thị Thu Nga | | SNV-00481 | Đạo Đức 5 | LƯU THU THỦY | 31/10/2023 | 389 |
89 | Vũ Thị Thu Nga | | SGKC-00655 | Đạo Đức 5 | LƯU THU THỦY | 31/10/2023 | 389 |
90 | Vũ Thị Thu Nga | | SGKC-01533 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 4 | VŨ MINH GIANG | 16/04/2024 | 221 |
91 | Vũ Thị Thu Nga | | SGKC-01217 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 443 |