| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00010
| BÍCH NGA | Lòng Thương Người | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 5000 | 371 |
| 2 |
SDD-00011
| BÍCH NGA | Lòng Thương Người | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 5000 | 371 |
| 3 |
SDD-00012
| BÍCH NGA | Lòng Thương Người | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 5000 | 371 |
| 4 |
SDD-00013
| BÍCH NGA | Lòng Thương Người | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 5000 | 371 |
| 5 |
SDD-00014
| BÍCH NGA | Lòng Thương Người | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 5000 | 371 |
| 6 |
SDD-00166
| BÍCH NGA | Tình yêu Của Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | 371.08 |
| 7 |
SDD-00167
| BÍCH NGA | Tình yêu Của Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | 371.08 |
| 8 |
SDD-00168
| BÍCH NGA | Tình yêu Của Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | 371.08 |
| 9 |
SDD-00169
| BÍCH NGA | Tình yêu Của Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | 371.08 |
| 10 |
SDD-00170
| BÍCH NGA | Tình yêu Của Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | 371.08 |
| 11 |
SDD-00277
| BÙI LÂM NGỌC | Sự Tích Áo Bà Ba | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2009 | 15000 | VĐ17 |
| 12 |
SDD-00278
| BÙI LÂM NGỌC | Sự Tích Bông Sen | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2009 | 15000 | VĐ17 |
| 13 |
SDD-00279
| BÙI LÂM NGỌC | Sự Tích Bông Sen | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2009 | 15000 | VĐ17 |
| 14 |
SDD-00280
| BÙI LÂM NGỌC | Sự Tích Ông Táo | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2009 | 15000 | VĐ17 |
| 15 |
SDD-00281
| BÙI LÂM NGỌC | Sự Tích Hoa Tầm Xuân | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2009 | 7500 | VĐ17 |
| 16 |
SDD-00282
| BÙI LÂM NGỌC | Sự Tích Hoa Tầm Xuân | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2009 | 7500 | VĐ17 |
| 17 |
SDD-00283
| BÙI LÂM NGỌC | Sự Tích Hoa Tầm Xuân | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2009 | 7500 | VĐ17 |
| 18 |
SDD-00289
| BÙI LÂM NGỌC | Truyền Thuyết Hoa Bìm Bịp | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2009 | 15000 | VĐ17 |
| 19 |
SDD-00290
| BÙI LÂM NGỌC | Truyền Thuyết Hoa Bìm Bịp | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2009 | 15000 | VĐ17 |
| 20 |
SDD-00291
| BÙI BÍCH HỒNG | Lý Nam Đế | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 7500 | VĐ17 |
| 21 |
SDD-00292
| BÙI BÍCH HỒNG | Lý Nam Đế | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 7500 | VĐ17 |
| 22 |
SDD-00293
| BÙI BÍCH HỒNG | Lý Nam Đế | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 7500 | VĐ17 |
| 23 |
SDD-00339
| BÙI THỊ THU HÀ | Chủ Tịch Hồ Chí Minh Với Giáo Dục Nhà Trường | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 86000 | 3K5H |
| 24 |
SDD-00316
| CHU THỊ HẢO | Truyện Cổ Dân Gian Dành Cho Học Sinh Tiểu Học | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 13000 | VĐ17 |
| 25 |
SDD-00002
| CHU HUY | Kể Chuyện Ông Nguyễn Trãi | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 2800 | 371 |
| 26 |
SDD-00003
| CHU HUY | Kể Chuyện Ông Nguyễn Trãi | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 2800 | 371 |
| 27 |
SDD-00004
| CHU HUY | Kể Chuyện Ông Nguyễn Trãi | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 2800 | 371 |
| 28 |
SDD-00005
| CHU HUY | Kể Chuyện Ông Nguyễn Trãi | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 2800 | 371 |
| 29 |
SDD-00241
| ĐOÀN GIỎI | Đát Rừng Phương Nam | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 32000 | VĐ13 |
| 30 |
SDD-00242
| ĐOÀN GIỎI | Đát Rừng Phương Nam | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 32000 | VĐ13 |
| 31 |
SDD-00243
| ĐOÀN GIỎI | Đát Rừng Phương Nam | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 32000 | VĐ13 |
| 32 |
SDD-00244
| ĐOÀN GIỎI | Đát Rừng Phương Nam | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 32000 | VĐ13 |
| 33 |
SDD-00161
| GIA TÚ CẦU | Giấc Mơ Màu Biển | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | 371 |
| 34 |
SDD-00162
| GIA TÚ CẦU | Giấc Mơ Màu Biển | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | 371 |
| 35 |
SDD-00163
| GIA TÚ CẦU | Giấc Mơ Màu Biển | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | 371 |
| 36 |
SDD-00164
| GIA TÚ CẦU | Giấc Mơ Màu Biển | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | 371 |
| 37 |
SDD-00165
| GIA TÚ CẦU | Giấc Mơ Màu Biển | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | 371 |
| 38 |
SDD-00171
| GIA TÚ cẦU | Đóa Hồng Tặng Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | 371.08 |
| 39 |
SDD-00172
| GIA TÚ cẦU | Đóa Hồng Tặng Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | 371.08 |
| 40 |
SDD-00173
| GIA TÚ cẦU | Đóa Hồng Tặng Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | 371.08 |
| 41 |
SDD-00174
| GIA TÚ cẦU | Đóa Hồng Tặng Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | 371.08 |
| 42 |
SDD-00175
| GIA TÚ cẦU | Đóa Hồng Tặng Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | 371.08 |
| 43 |
SDD-00101
| HIỀN TRANG | Cánh Phượng Hồng Của Tôi | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 8000 | 371 |
| 44 |
SDD-00102
| HIỀN TRANG | Cánh Phượng Hồng Của Tôi | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 8000 | 371 |
| 45 |
SDD-00046
| HUY THẮNG | Vì Sao Thỏ Lúc Nào Cũng Nhảy Nhót | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 2500 | VĐ13 |
| 46 |
SDD-00047
| HUY THẮNG | Vì Sao Thỏ Lúc Nào Cũng Nhảy Nhót | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 2500 | VĐ13 |
| 47 |
SDD-00048
| HUY THẮNG | Vì Sao Thỏ Lúc Nào Cũng Nhảy Nhót | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 2500 | VĐ13 |
| 48 |
SDD-00049
| HUY THẮNG | Vì Sao Thỏ Lúc Nào Cũng Nhảy Nhót | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 2500 | VĐ13 |
| 49 |
SDD-00050
| HUY THẮNG | Vì Sao Thỏ Lúc Nào Cũng Nhảy Nhót | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 2500 | VĐ13 |
| 50 |
SDD-00051
| HUY THẮNG | Vì Sao Thỏ Lúc Nào Cũng Nhảy Nhót | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 2500 | VĐ13 |
| 51 |
SDD-00078
| HOA ĐÀO | Niềm Kỳ Vọng Của Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 13500 | 371.01 |
| 52 |
SDD-00079
| HOA ĐÀO | Niềm Kỳ Vọng Của Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 13500 | 371.01 |
| 53 |
SDD-00080
| HOA ĐÀO | Niềm Kỳ Vọng Của Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 13500 | 371.01 |
| 54 |
SDD-00081
| HOA ĐÀO | Niềm Kỳ Vọng Của Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 13500 | 371.01 |
| 55 |
SDD-00082
| HOA ĐÀO | Niềm Kỳ Vọng Của Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 13500 | 371.01 |
| 56 |
SDD-00150
| HỒNG HÀ | Thời Thanh Niên Của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
| 57 |
SDD-00151
| HỒNG HÀ | Thời Thanh Niên Của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
| 58 |
SDD-00152
| HỒNG HÀ | Thời Thanh Niên Của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
| 59 |
SDD-00153
| HỒNG HÀ | Thời Thanh Niên Của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
| 60 |
SDD-00154
| HỒNG HÀ | Thời Thanh Niên Của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
| 61 |
SDD-00155
| HỒNG HÀ | Thời Thanh Niên Của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
| 62 |
SDD-00156
| HỒNG KHANH | Chuyện Thường Ngày Của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 21000 | 3K5H6 |
| 63 |
SDD-00157
| HỒNG KHANH | Chuyện Thường Ngày Của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 21000 | 3K5H6 |
| 64 |
SDD-00158
| HỒNG KHANH | Chuyện Thường Ngày Của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 21000 | 3K5H6 |
| 65 |
SDD-00159
| HỒNG KHANH | Chuyện Thường Ngày Của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 21000 | 3K5H6 |
| 66 |
SDD-00160
| HỒNG KHANH | Chuyện Thường Ngày Của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 21000 | 3K5H6 |
| 67 |
SDD-00256
| HỒ CHÍ MINH | Sự Hình Thành Một Nhân Cách Lớn | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 30000 | 3K5H5 |
| 68 |
SDD-00257
| HỒ CHÍ MINH | Sự Hình Thành Một Nhân Cách Lớn | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 30000 | 3K5H5 |
| 69 |
SDD-00310
| HOÀNG LAM | Khởi Nghĩa Hai Bà Trưng | VHTT | Hà Nội | 2006 | 6000 | VĐ18 |
| 70 |
SDD-00311
| HOÀNG LAM | Khởi Nghĩa Hai Bà Trưng | VHTT | Hà Nội | 2006 | 6000 | VĐ18 |
| 71 |
SDD-00297
| HỒNG VIỆT | Công Chúa Đội Đèn | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2009 | 7500 | VĐ18 |
| 72 |
SDD-00298
| HỒNG VIỆT | Công Chúa Đội Đèn | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2009 | 7500 | VĐ18 |
| 73 |
SDD-00299
| HỒNG VIỆT | Công Chúa Đội Đèn | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2009 | 7500 | VĐ18 |
| 74 |
SDD-00300
| HỒNG VIỆT | Nàng Út Ống Tre | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2009 | 7500 | VĐ18 |
| 75 |
SDD-00301
| HỒNG VIỆT | Nàng Út Ống Tre | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2009 | 7500 | VĐ18 |
| 76 |
SDD-00302
| HỒNG VIỆT | Nàng Út Ống Tre | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2009 | 7500 | VĐ18 |
| 77 |
SDD-00303
| HỒNG VIỆT | Sự Tích Bánh Chưng Bánh Dầy | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2009 | 7500 | VĐ18 |
| 78 |
SDD-00304
| HỒNG VIỆT | Sự Tích Bánh Chưng Bánh Dầy | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2009 | 7500 | VĐ18 |
| 79 |
SDD-00305
| HỒNG VIỆT | Sự Tích Bánh Chưng Bánh Dầy | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2009 | 7500 | VĐ18 |
| 80 |
SDD-00306
| HỒNG VIỆT | Sự Tích Bánh Chưng Bánh Dầy | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2009 | 7500 | VĐ18 |
| 81 |
SDD-00284
| HUY TÂM | Những Người Bạn Thân Thiết | Mỹ Thuật | Hồ Chí Minh | 2008 | 8000 | VĐ18 |
| 82 |
SDD-00261
| KIẾN HUY | Hỏi Đáp Về Cuộc Đời Và Sự Nghiệp Của Hồ Chí Minh | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 11500 | 3K5H5 |
| 83 |
SDD-00262
| KIẾN HUY | Hỏi Đáp Về Cuộc Đời Và Sự Nghiệp Của Hồ Chí Minh | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 11500 | 3K5H5 |
| 84 |
SDD-00263
| KIẾN HUY | Hỏi Đáp Về Cuộc Đời Và Sự Nghiệp Của Hồ Chí Minh | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 11500 | 3K5H5 |
| 85 |
SDD-00294
| KIM PHƯỚC | Trương Định | Văn Nghệ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6000 | VĐ18 |
| 86 |
SDD-00295
| KIM PHƯỚC | Trương Định | Văn Nghệ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6000 | VĐ18 |
| 87 |
SDD-00296
| KIM PHƯỚC | Trương Định | Văn Nghệ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6000 | VĐ18 |
| 88 |
SDD-00314
| KIM PHƯỚC | Phan Bội Châu Và Phong Trào Đông Du | Văn Nghệ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6000 | VĐ17 |
| 89 |
SDD-00315
| KIM PHƯỚC | Phan Bội Châu Và Phong Trào Đông Du | Văn Nghệ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6000 | VĐ17 |
| 90 |
SDD-00083
| KIM KHANH | Voi Ham Chơi | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 4000 | VĐ18 |
| 91 |
SDD-00084
| KIM KHANH | Voi Ham Chơi | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 4000 | VĐ18 |
| 92 |
SDD-00085
| KIM KHANH | Voi Ham Chơi | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 4000 | VĐ18 |
| 93 |
SDD-00086
| KIM KHANH | Voi Ham Chơi | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 4000 | VĐ18 |
| 94 |
SDD-00087
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 95 |
SDD-00088
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 96 |
SDD-00117
| LƯU THU THỦY | Những Câu Chuyện Bổ Ích Và Lý Thú | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10500 | V23 |
| 97 |
SDD-00118
| LƯU THU THỦY | Những Câu Chuyện Bổ Ích Và Lý Thú | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10500 | V23 |
| 98 |
SDD-00119
| LƯU THU THỦY | Những Câu Chuyện Bổ Ích Và Lý Thú | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10500 | V23 |
| 99 |
SDD-00120
| LƯU THU THỦY | Trò Chơi Học Tập Môn Đạo Đức Tiểu Học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7400 | 371 |
| 100 |
SDD-00121
| LƯU THU THỦY | Trò Chơi Học Tập Môn Đạo Đức Tiểu Học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7400 | 371 |
| 101 |
SDD-00122
| LƯU THU THỦY | Trò Chơi Học Tập Môn Đạo Đức Tiểu Học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7400 | 371 |
| 102 |
SDD-00123
| LƯU THU THỦY | Trò Chơi Học Tập Môn Đạo Đức Tiểu Học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7400 | 371 |
| 103 |
SDD-00128
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 104 |
SDD-00129
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 105 |
SDD-00130
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 106 |
SDD-00131
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 107 |
SDD-00132
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 108 |
SDD-00133
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 109 |
SDD-00134
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 110 |
SDD-00135
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 111 |
SDD-00136
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 112 |
SDD-00137
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 113 |
SDD-00138
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 114 |
SDD-00139
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 115 |
SDD-00140
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 116 |
SDD-00141
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 117 |
SDD-00142
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 118 |
SDD-00143
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 119 |
SDD-00144
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 120 |
SDD-00145
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 121 |
SDD-00325
| LÊ QUỐC HÙNG | Truyện Cổ Thượng Nguồn Sông Thao | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 17000 | VĐ17 |
| 122 |
SDD-00345
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 123 |
SDD-00346
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 124 |
SDD-00347
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 125 |
SDD-00348
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 126 |
SDD-00349
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 127 |
SDD-00350
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 128 |
SDD-00351
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 129 |
SDD-00352
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 130 |
SDD-00353
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 131 |
SDD-00354
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 132 |
SDD-00355
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 133 |
SDD-00356
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 134 |
SDD-00357
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Người Con | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371(075) |
| 135 |
SDD-00358
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 136 |
SDD-00359
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 137 |
SDD-00360
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 138 |
SDD-00361
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 139 |
SDD-00362
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 140 |
SDD-00363
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 141 |
SDD-00364
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 142 |
SDD-00365
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 143 |
SDD-00366
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 144 |
SDD-00367
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 145 |
SDD-00368
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 146 |
SDD-00369
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 147 |
SDD-00370
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 148 |
SDD-00371
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 149 |
SDD-00372
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 150 |
SDD-00373
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 151 |
SDD-00374
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 152 |
SDD-00375
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 153 |
SDD-00376
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 154 |
SDD-00377
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 155 |
SDD-00378
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 156 |
SDD-00379
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 157 |
SDD-00380
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 158 |
SDD-00381
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 159 |
SDD-00382
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 160 |
SDD-00383
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 161 |
SDD-00384
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 162 |
SDD-00385
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 163 |
SDD-00386
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 164 |
SDD-00387
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 165 |
SDD-00388
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 166 |
SDD-00389
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 167 |
SDD-00390
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 168 |
SDD-00391
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 169 |
SDD-00392
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 170 |
SDD-00393
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 171 |
SDD-00394
| LÝ DỤC TÚ | Phép Tắc Con Người | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 172 |
SDD-00399
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 1 | GD | Hải Dương | 2021 | 20000 | 371(075) |
| 173 |
SDD-00400
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 1 | GD | Hải Dương | 2021 | 20000 | 371(075) |
| 174 |
SDD-00401
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 1 | GD | Hải Dương | 2021 | 20000 | 371(075) |
| 175 |
SDD-00402
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 1 | GD | Hải Dương | 2021 | 20000 | 371(075) |
| 176 |
SDD-00403
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 1 | GD | Hải Dương | 2021 | 20000 | 371(075) |
| 177 |
SDD-00404
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 1 | GD | Hải Dương | 2021 | 20000 | 371(075) |
| 178 |
SDD-00405
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 1 | GD | Hải Dương | 2021 | 20000 | 371(075) |
| 179 |
SDD-00406
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 1 | GD | Hải Dương | 2021 | 20000 | 371(075) |
| 180 |
SDD-00407
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 1 | GD | Hải Dương | 2021 | 20000 | 371(075) |
| 181 |
SDD-00408
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 1 | GD | Hải Dương | 2021 | 20000 | 371(075) |
| 182 |
SDD-00409
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 1 | GD | Hải Dương | 2021 | 20000 | 371(075) |
| 183 |
SDD-00410
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 1 | GD | Hải Dương | 2021 | 20000 | 371(075) |
| 184 |
SDD-00411
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 2 | GD | Hải Dương | 2021 | 22000 | 371(075) |
| 185 |
SDD-00412
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 2 | GD | Hải Dương | 2021 | 22000 | 371(075) |
| 186 |
SDD-00413
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 2 | GD | Hải Dương | 2021 | 22000 | 371(075) |
| 187 |
SDD-00414
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 2 | GD | Hải Dương | 2021 | 22000 | 371(075) |
| 188 |
SDD-00415
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 2 | GD | Hải Dương | 2021 | 22000 | 371(075) |
| 189 |
SDD-00416
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 2 | GD | Hải Dương | 2021 | 22000 | 371(075) |
| 190 |
SDD-00417
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 2 | GD | Hải Dương | 2021 | 22000 | 371(075) |
| 191 |
SDD-00418
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 2 | GD | Hải Dương | 2021 | 22000 | 371(075) |
| 192 |
SDD-00419
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 2 | GD | Hải Dương | 2021 | 22000 | 371(075) |
| 193 |
SDD-00420
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương Tỉnh Hải Dương Lớp 2 | GD | Hải Dương | 2021 | 22000 | 371(075) |
| 194 |
SDD-00191
| MINH PHƯƠNG | Cái Duyên Của Sự Chân Thực | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2005 | 14000 | 371.011 |
| 195 |
SDD-00192
| MINH PHƯƠNG | Cái Duyên Của Sự Chân Thực | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2005 | 14000 | 371.011 |
| 196 |
SDD-00193
| MINH PHƯƠNG | Cái Duyên Của Sự Chân Thực | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2005 | 14000 | 371.011 |
| 197 |
SDD-00007
| MAI NGUYÊN | Truyện Đạo Đức Tiểu Học | Giáo Dục | Hà Nội | 2002 | 5000 | v23 |
| 198 |
SDD-00001
| Nguyễn Như Ý | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Giáo Dục | Hà Nội | 1997 | 3200 | 371 |
| 199 |
SDD-00127
| NGÔ THỊ KIM ĐOAN | Ông Lão Đánh Cá Và Con Cá Vàng | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 13500 | 371 |
| 200 |
SDD-00006
| NGUYỄN HỮU ĐẢNG | Chuyện Bác Hồ Trồng Người | Giáo Dục | Hà Nội | 2002 | 5000 | 371 |
| 201 |
SDD-00103
| NGUYỄN DỤC QUANG | Giáo Dục Trẻ Em Vị Thành Niên | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 8500 | 371 |
| 202 |
SDD-00104
| NGUYỄN DỤC QUANG | Giáo Dục Trẻ Em Vị Thành Niên | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 8500 | 371 |
| 203 |
SDD-00105
| NGUYỄN DỤC QUANG | Giáo Dục Trẻ Em Vị Thành Niên | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 8500 | 371 |
| 204 |
SDD-00106
| NGUYỄN DỤC QUANG | Giáo Dục Trẻ Em Vị Thành Niên | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 8500 | 371 |
| 205 |
SDD-00176
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục Ngữ Các Dân Tộc Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | 371.08 |
| 206 |
SDD-00177
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục Ngữ Các Dân Tộc Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | 371.08 |
| 207 |
SDD-00178
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục Ngữ Các Dân Tộc Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | 371.08 |
| 208 |
SDD-00179
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục Ngữ Các Dân Tộc Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | 371.08 |
| 209 |
SDD-00180
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục Ngữ Các Dân Tộc Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | 371.08 |
| 210 |
SDD-00089
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong Nhà Ngoài Ngõ | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | V23 |
| 211 |
SDD-00090
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong Nhà Ngoài Ngõ | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | V23 |
| 212 |
SDD-00093
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt Sử Giai Thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9V |
| 213 |
SDD-00094
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt Sử Giai Thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9V |
| 214 |
SDD-00095
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt Sử Giai Thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9V |
| 215 |
SDD-00096
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt Sử Giai Thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9V |
| 216 |
SDD-00097
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt Sử Giai Thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9V |
| 217 |
SDD-00098
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt Sử Giai Thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9V |
| 218 |
SDD-00099
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt Sử Giai Thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9V |
| 219 |
SDD-00054
| NGHIÊM ĐA VĂN | Sừng Rượu Thề | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 13000 | VĐ13 |
| 220 |
SDD-00055
| NGHIÊM ĐA VĂN | Sừng Rượu Thề | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 13000 | VĐ13 |
| 221 |
SDD-00056
| NGHIÊM ĐA VĂN | Sừng Rượu Thề | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 13000 | VĐ13 |
| 222 |
SDD-00057
| NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Một Cuộc Đua | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | VĐ13 |
| 223 |
SDD-00058
| NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Một Cuộc Đua | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | VĐ13 |
| 224 |
SDD-00059
| NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Một Cuộc Đua | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | VĐ13 |
| 225 |
SDD-00060
| NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Một Cuộc Đua | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | VĐ13 |
| 226 |
SDD-00061
| NGUYỄN SIÊU VIỆT | Đom Đóm Đi Học | Hải Phòng | Hải Phòng | 2005 | 14000 | VĐ13 |
| 227 |
SDD-00062
| NGUYỄN SIÊU VIỆT | Đom Đóm Đi Học | Hải Phòng | Hải Phòng | 2005 | 14000 | VĐ13 |
| 228 |
SDD-00063
| NGUYỄN SIÊU VIỆT | Đom Đóm Đi Học | Hải Phòng | Hải Phòng | 2005 | 14000 | VĐ13 |
| 229 |
SDD-00064
| NGUYỄN SIÊU VIỆT | Đom Đóm Đi Học | Hải Phòng | Hải Phòng | 2005 | 14000 | VĐ13 |
| 230 |
SDD-00065
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông Hiệu Trưởng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | V23 |
| 231 |
SDD-00066
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông Hiệu Trưởng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | V23 |
| 232 |
SDD-00069
| NGUYỄN THÚY HIỀN | KA ZAN | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 6500 | V23 |
| 233 |
SDD-00070
| NGUYỄN THÚY HIỀN | KA ZAN | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 6500 | V23 |
| 234 |
SDD-00071
| NGUYỄN THÚY HIỀN | KA ZAN | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 6500 | V23 |
| 235 |
SDD-00072
| NGUYỄN THÚY HIỀN | KA ZAN | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 6500 | V23 |
| 236 |
SDD-00073
| NGUYỄN THÚY HIỀN | KA ZAN | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 6500 | V23 |
| 237 |
SDD-00074
| NGUYỄN NAM ĐÔNG | Điều Ước Giản Dị | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 15000 | V23 |
| 238 |
SDD-00075
| NGUYỄN NAM ĐÔNG | Điều Ước Giản Dị | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 15000 | V23 |
| 239 |
SDD-00076
| NGUYỄN NAM ĐÔNG | Điều Ước Giản Dị | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 15000 | V23 |
| 240 |
SDD-00077
| NGUYỄN NAM ĐÔNG | Điều Ước Giản Dị | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 15000 | V23 |
| 241 |
SDD-00019
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | VĐ13 |
| 242 |
SDD-00020
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | VĐ13 |
| 243 |
SDD-00021
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | VĐ13 |
| 244 |
SDD-00022
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | VĐ13 |
| 245 |
SDD-00023
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | VĐ13 |
| 246 |
SDD-00024
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu Lặng Của Rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | VĐ13 |
| 247 |
SDD-00025
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu Lặng Của Rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | VĐ13 |
| 248 |
SDD-00026
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu Lặng Của Rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | VĐ13 |
| 249 |
SDD-00027
| NGUYỄN HẠNH | Gia Đình | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | VĐ13 |
| 250 |
SDD-00028
| NGUYỄN HẠNH | Gia Đình | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | VĐ13 |
| 251 |
SDD-00029
| NGUYỄN HẠNH | Gia Đình | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | VĐ13 |
| 252 |
SDD-00030
| NGUYỄN HẠNH | Gia Đình | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | VĐ13 |
| 253 |
SDD-00031
| NGUYỄN HẠNH | Gia Đình | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | VĐ13 |
| 254 |
SDD-00032
| NGUYỄN HẠNH | Tình Yêu Thương | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | VĐ13 |
| 255 |
SDD-00033
| NGUYỄN HẠNH | Tình Yêu Thương | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | VĐ13 |
| 256 |
SDD-00034
| NGUYỄN HẠNH | Tình Yêu Thương | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | VĐ13 |
| 257 |
SDD-00035
| NGUYỄN HẠNH | Tình Yêu Thương | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | VĐ13 |
| 258 |
SDD-00036
| NGUYỄN HẠNH | Tình Yêu Thương | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | VĐ13 |
| 259 |
SDD-00037
| NGUYỄN HẠNH | Tình Mẫu Tử | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | VĐ13 |
| 260 |
SDD-00038
| NGUYỄN HẠNH | Tình Mẫu Tử | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | VĐ13 |
| 261 |
SDD-00039
| NGUYỄN HẠNH | Tình Mẫu Tử | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | VĐ13 |
| 262 |
SDD-00040
| NGUYỄN HẠNH | Tình Mẫu Tử | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | VĐ13 |
| 263 |
SDD-00041
| NGUYỄN HẠNH | Tình Mẫu Tử | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | VĐ13 |
| 264 |
SDD-00042
| NGUYỄN HẠNH | Tình Thầy Trò | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | VĐ13 |
| 265 |
SDD-00043
| NGUYỄN HẠNH | Tình Thầy Trò | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | VĐ13 |
| 266 |
SDD-00044
| NGUYỄN HẠNH | Tình Thầy Trò | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | VĐ13 |
| 267 |
SDD-00045
| NGUYỄN HẠNH | Tình Thầy Trò | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | VĐ13 |
| 268 |
SDD-00209
| NGỌC HÀ | Con Dã Tràng | Thanh hóa | Thanh hóa | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 269 |
SDD-00210
| NGỌC HÀ | Con Dã Tràng | Thanh hóa | Thanh hóa | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 270 |
SDD-00211
| NGỌC HÀ | Con Dã Tràng | Thanh hóa | Thanh hóa | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 271 |
SDD-00212
| NGỌC HÀ | Con Dã Tràng | Thanh hóa | Thanh hóa | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 272 |
SDD-00149
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt Nắng Bé Con | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7000 | VĐ13 |
| 273 |
SDD-00203
| NGUYỄN THỊ CẨM LINH | Chuyện Kể Hằng Đêm | Phụ nữ | Hà Nội | 2006 | 60000 | VĐ17 |
| 274 |
SDD-00204
| NGUYỄN THỊ CẨM LINH | Chuyện Kể Hằng Đêm | Phụ nữ | Hà Nội | 2006 | 60000 | VĐ17 |
| 275 |
SDD-00326
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện Kể Về Bí Mật Của Lục Địa | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 16000 | VĐ17 |
| 276 |
SDD-00240
| NGUYỄN DU | Truyện Kiều | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | VĐ13 |
| 277 |
SDD-00331
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ Và Những Bài Học Về Đạo Đức, Lối Sống Dành Cho Học Sinh | GD | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 278 |
SDD-00318
| NGUYỄN VĂN LÊ | Học Sinh- Sinh Viên Với Văn Hóa Đạo Đức Trong Ứng Xử | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 50000 | VĐ17 |
| 279 |
SDD-00319
| NGUYỄN NGỌC LIÊN | Truyện Kể Về Danh Nhân Đất Việt Tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 28000 | VĐ17 |
| 280 |
SDD-00320
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện Cổ Hmong | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 20000 | VĐ17 |
| 281 |
SDD-00321
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện Cổ Dân Tộc Giáy | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 18000 | VĐ17 |
| 282 |
SDD-00322
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện Cổ Ba Na | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 21000 | VĐ17 |
| 283 |
SDD-00323
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện Cổ Tà Ôi | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 26000 | VĐ17 |
| 284 |
SDD-00324
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện Cổ Khơ Me | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 22000 | VĐ17 |
| 285 |
SDD-00270
| NGỌC CHÂU | Theo Dấu Chân Bác Đi Chiến Dịch | Quân Đội Nhân Dân | Hồ Chí Minh | 2007 | 19500 | 3K5H5 |
| 286 |
SDD-00271
| NGỌC CHÂU | Theo Dấu Chân Bác Đi Chiến Dịch | Quân Đội Nhân Dân | Hồ Chí Minh | 2007 | 19500 | 3K5H5 |
| 287 |
SDD-00342
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ Và Những Bài Học Về Đạo Đức, Lối Sống Dành Cho Học Sinh Lớp 4 | GD | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
| 288 |
SDD-00343
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ Và Những Bài Học Về Đạo Đức, Lối Sống Dành Cho Học Sinh Lớp 4 | GD | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
| 289 |
SDD-00344
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ Và Những Bài Học Về Đạo Đức, Lối Sống Dành Cho Học Sinh Lớp 5 | GD | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
| 290 |
SDD-00236
| NHÃN VĂN | Miếng Dồi Chó | Thanh Niên | Hà Nội | 2006 | 14000 | VĐ13 |
| 291 |
SDD-00237
| NHÃN VĂN | Miếng Dồi Chó | Thanh Niên | Hà Nội | 2006 | 14000 | VĐ13 |
| 292 |
SDD-0000332
| PHẠM THỊ TRÂM | Bổ Trợ Kiến Thức Học Sinh Tiểu Học- Hồ Chí Minh | ĐH Quốc Gia | Hà Nội | 2016 | 8000 | ĐV13 |
| 293 |
SDD-00333
| PHẠM THỊ TRÂM | Bổ Trợ Kiến Thức Học Sinh Tiểu Học- Hồ Chí Minh | ĐH Quốc Gia | Hà Nội | 2016 | 8000 | ĐV13 |
| 294 |
SDD-00334
| PHẠM THỊ TRÂM | Bổ Trợ Kiến Thức Học Sinh Tiểu Học- Hồ Chí Minh | ĐH Quốc Gia | Hà Nội | 2016 | 8000 | ĐV13 |
| 295 |
SDD-00335
| PHẠM THỊ TRÂM | Bổ Trợ Kiến Thức Học Sinh Tiểu Học- Hồ Chí Minh | ĐH Quốc Gia | Hà Nội | 2016 | 8000 | ĐV13 |
| 296 |
SDD-00336
| PHẠM THỊ TRÂM | Bổ Trợ Kiến Thức Học Sinh Tiểu Học- Hồ Chí Minh | ĐH Quốc Gia | Hà Nội | 2016 | 8000 | ĐV13 |
| 297 |
SDD-00330
| PHẠM XUÂN THĂNG | Bà Mẹ Việt Nam Anh Hùng | | Hải Dương | 2014 | 0 | 371.07 |
| 298 |
SDD-00067
| PHAN XUÂN THÀNH | Cô Gái Có Đôi Mắt Huyền | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | V23 |
| 299 |
SDD-00068
| PHAN XUÂN THÀNH | Cô Gái Có Đôi Mắt Huyền | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | V23 |
| 300 |
SDD-00181
| PHÙ LƯU | Con Cảm Ơn Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 371.08 |
| 301 |
SDD-00182
| PHÙ LƯU | Con Cảm Ơn Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 371.08 |
| 302 |
SDD-00183
| PHÙ LƯU | Con Cảm Ơn Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 371.08 |
| 303 |
SDD-00184
| PHÙ LƯU | Con Cảm Ơn Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 371.08 |
| 304 |
SDD-00185
| PHÙ LƯU | Con Cảm Ơn Mẹ | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 371.08 |
| 305 |
SDD-00341
| PHẠM XUÂN THĂNG | Giới Thiệu Một Số Tác Phẩm Của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 3K5H |
| 306 |
SDD-00107
| QUỐC CHẤN | Thần Đồng Xưa Của Nước Ta | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 371 |
| 307 |
SDD-00108
| QUỐC CHẤN | Thần Đồng Xưa Của Nước Ta | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 371 |
| 308 |
SDD-00109
| QUỐC CHẤN | Thần Đồng Xưa Của Nước Ta | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 371 |
| 309 |
SDD-00110
| QUỐC CHẤN | Thần Đồng Xưa Của Nước Ta | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 371 |
| 310 |
SDD-00111
| QUỐC CHẤN | Thần Đồng Xưa Của Nước Ta | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 371 |
| 311 |
SDD-00091
| QUỐC CHẮN | Những Danh Tướng Chống Giặc Thời Trần | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 9V |
| 312 |
SDD-00092
| QUỐC CHẮN | Những Danh Tướng Chống Giặc Thời Trần | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 9V |
| 313 |
SDD-00337
| QUỐC CHÂN | Thần Đồng Xưa Của Nước Ta | GD | Hà Nội | 2005 | 7300 | ĐV13 |
| 314 |
SDD-00205
| QUỐC TUẤN | Truyện Cổ Tích Việt Nam | Thanh hóa | Thanh hóa | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 315 |
SDD-00206
| QUỐC TUẤN | Truyện Cổ Tích Việt Nam | Thanh hóa | Thanh hóa | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 316 |
SDD-00207
| QUỐC TUẤN | Truyện Cổ Tích Việt Nam | Thanh hóa | Thanh hóa | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 317 |
SDD-00208
| QUỐC TUẤN | Truyện Cổ Tích Việt Nam | Thanh hóa | Thanh hóa | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 318 |
SDD-00213
| QUỐC TUẤN | Chẳng Có Gì Đáng Tiếc | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 319 |
SDD-00214
| QUỐC TUẤN | Chẳng Có Gì Đáng Tiếc | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 320 |
SDD-00215
| QUỐC TUẤN | Chẳng Có Gì Đáng Tiếc | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 321 |
SDD-00216
| QUỐC TUẤN | Chẳng Có Gì Đáng Tiếc | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 322 |
SDD-00217
| QUỐC TUẤN | Chẳng Có Gì Đáng Tiếc | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2006 | 16000 | VĐ17 |
| 323 |
SDD-00235
| SƠN TÙNG | Bông Sen Vàng | Văn Hóa | Hà Nội | 2006 | 35000 | VĐ13 |
| 324 |
SDD-00245
| TÔ HOÀI | Truyện Nỏ Thần | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 18500 | VĐ17 |
| 325 |
SDD-00246
| TÔ HOÀI | Truyện Nỏ Thần | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 18500 | VĐ17 |
| 326 |
SDD-00247
| TÔ HOÀI | Truyện Nỏ Thần | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 18500 | VĐ17 |
| 327 |
SDD-00248
| TÔ HOÀI | Truyện Nỏ Thần | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 18500 | VĐ17 |
| 328 |
SDD-00223
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu Lâm Việt Nam Xưa Và Hiện Đại | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ13 |
| 329 |
SDD-00224
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu Lâm Việt Nam Xưa Và Hiện Đại | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ13 |
| 330 |
SDD-00225
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu Lâm Việt Nam Xưa Và Hiện Đại | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ13 |
| 331 |
SDD-00226
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu Lâm Việt Nam Xưa Và Hiện Đại | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ13 |
| 332 |
SDD-00227
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu Lâm Việt Nam Xưa Và Hiện Đại | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ13 |
| 333 |
SDD-00228
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu Lâm Việt Nam Xưa Và Hiện Đại | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ13 |
| 334 |
SDD-00229
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu Lâm Việt Nam Xưa Và Hiện Đại | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ13 |
| 335 |
SDD-00230
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu Lâm Việt Nam Xưa Và Hiện Đại | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ13 |
| 336 |
SDD-00231
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu Lâm Việt Nam Xưa Và Hiện Đại | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ13 |
| 337 |
SDD-00232
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu Lâm Việt Nam Xưa Và Hiện Đại | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ13 |
| 338 |
SDD-00233
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu Lâm Việt Nam Xưa Và Hiện Đại | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ13 |
| 339 |
SDD-00234
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu Lâm Việt Nam Xưa Và Hiện Đại | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ13 |
| 340 |
SDD-00015
| TÔ HOÀI | Quan Âm Thị Kính | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 17500 | V13 |
| 341 |
SDD-00016
| TÔ HOÀI | Quan Âm Thị Kính | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 17500 | V13 |
| 342 |
SDD-00017
| TÔ HOÀI | Quan Âm Thị Kính | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 17500 | V13 |
| 343 |
SDD-00018
| TÔ HOÀI | Quan Âm Thị Kính | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 17500 | V13 |
| 344 |
SDD-00395
| TAHIS LỄ HÚC | Học Theo Lời Dạy Của Thánh Hiền | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 345 |
SDD-00396
| TAHIS LỄ HÚC | Học Theo Lời Dạy Của Thánh Hiền | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 346 |
SDD-00397
| TAHIS LỄ HÚC | Học Theo Lời Dạy Của Thánh Hiền | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 347 |
SDD-00398
| TAHIS LỄ HÚC | Học Theo Lời Dạy Của Thánh Hiền | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371(075) |
| 348 |
SDD-00186
| THÀNH NAM | Món Quà Của Ông Già Noel | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 17500 | VĐ13 |
| 349 |
SDD-00187
| THÀNH NAM | Món Quà Của Ông Già Noel | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 17500 | VĐ13 |
| 350 |
SDD-00188
| THÀNH NAM | Món Quà Của Ông Già Noel | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 17500 | VĐ13 |
| 351 |
SDD-00189
| THÀNH NAM | Món Quà Của Ông Già Noel | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 17500 | VĐ13 |
| 352 |
SDD-00190
| THÀNH NAM | Món Quà Của Ông Già Noel | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 17500 | VĐ13 |
| 353 |
SDD-00340
| THANH HUYỀN | Hướng Dẫn Dạy- Học Đạo Đức Cho Học Sinh Tiểu Học | Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 68000 | 371 |
| 354 |
SDD-00327
| TRẦN LAN KHANH | Giáo Dục Kỹ Năng ATGT Đường Bộ Cho Học Sinh | Giao Thông Vận Tải | Hà Nội | 2012 | 38500 | 371.07 |
| 355 |
SDD-00328
| TRẦN LAN KHANH | Giáo Dục Kỹ Năng ATGT Đường Bộ Cho Học Sinh | Giao Thông Vận Tải | Hà Nội | 2012 | 38500 | 371.07 |
| 356 |
SDD-00329
| TRẦN LAN KHANH | Giáo Dục Kỹ Năng ATGT Đường Bộ Cho Học Sinh | Giao Thông Vận Tải | Hà Nội | 2012 | 38500 | 371.07 |
| 357 |
SDD-00338
| TRẦN ĐƯƠNG | Bác Hồ Như Chúng Ta Đã Biết | Thanh Niên | Hà Nội | 2000 | 25000 | 3K5H |
| 358 |
SDD-00272
| TRẦN VĂN CHƯƠNG | Theo Dấu Chân Bác Đi Chiến Dịch | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 6800 | 3K5H5 |
| 359 |
SDD-00273
| TRẦN VĂN CHƯƠNG | Truyện Đạo Đức Xưa Và Nay Tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 6800 | 371.018 |
| 360 |
SDD-00274
| TRẦN VĂN CHƯƠNG | Truyện Đạo Đức Xưa Và Nay Tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 6800 | 371.018 |
| 361 |
SDD-00275
| TRẦN VĂN CHƯƠNG | Truyện Đạo Đức Xưa Và Nay Tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 6800 | 371.018 |
| 362 |
SDD-00276
| TRẦN VĂN CHƯƠNG | Truyện Đạo Đức Xưa Và Nay Tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 6800 | 371.018 |
| 363 |
SDD-00312
| TRẦN THÙY TRANG | Chiến Thắng Bạch Đằng | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2006 | 6000 | VĐ18 |
| 364 |
SDD-00313
| TRẦN THÙY TRANG | Chiến Thắng Bạch Đằng | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2006 | 6000 | VĐ18 |
| 365 |
SDD-00317
| TRẦN THỊ PHÚ BÌNH | Truyện Kể Giáo Dục Đạo Đức Tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 21000 | VĐ17 |
| 366 |
SDD-00264
| TRẦN NAM TIẾN | 79 Câu Hỏi Về Thời Niên Thiếu Của Bác | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 28500 | 3K5H5 |
| 367 |
SDD-00265
| TRẦN NAM TIẾN | 79 Câu Hỏi Về Thời Niên Thiếu Của Bác | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 28500 | 3K5H5 |
| 368 |
SDD-00266
| TRẦN NAM TIẾN | 79 Câu Hỏi Về Thời Niên Thiếu Của Bác | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 28500 | 3K5H5 |
| 369 |
SDD-00267
| TRẦN NAM TIẾN | 79 Câu Hỏi Đáp Về Hoạt Động Của Bác Ở Nước Ngoài | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 19000 | 3K5H5 |
| 370 |
SDD-00268
| TRẦN NAM TIẾN | 79 Câu Hỏi Đáp Về Hoạt Động Của Bác Ở Nước Ngoài | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 19000 | 3K5H5 |
| 371 |
SDD-00269
| TRẦN NAM TIẾN | 79 Câu Hỏi Đáp Về Hoạt Động Của Bác Ở Nước Ngoài | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 19000 | 3K5H5 |
| 372 |
SDD-00285
| TRẦN HÀ | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | Hồ Chí Minh | 2007 | 7500 | VĐ18 |
| 373 |
SDD-00286
| TRẦN HÀ | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | Hồ Chí Minh | 2007 | 7500 | VĐ18 |
| 374 |
SDD-00287
| TRẦN HÀ | Tô Hiễn Thành | Kim Đồng | Hồ Chí Minh | 2007 | 7500 | VĐ18 |
| 375 |
SDD-00288
| TRẦN HÀ | Tô Hiễn Thành | Kim Đồng | Hồ Chí Minh | 2007 | 7500 | VĐ18 |
| 376 |
SDD-00254
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Thơ Tuổi Học Trò | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 19800 | VĐ11 |
| 377 |
SDD-00255
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Thơ Tuổi Học Trò | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 19800 | VĐ11 |
| 378 |
SDD-00258
| TRẦN DÂN TIÊN | Những Mẩu Chuyện Về Cuộc Đời Hoạt Động Hồ Chí Minh | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 18500 | 3K5H5 |
| 379 |
SDD-00259
| TRẦN DÂN TIÊN | Những Mẩu Chuyện Về Cuộc Đời Hoạt Động Hồ Chí Minh | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 18500 | 3K5H5 |
| 380 |
SDD-00260
| TRẦN DÂN TIÊN | Những Mẩu Chuyện Về Cuộc Đời Hoạt Động Hồ Chí Minh | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 18500 | 3K5H5 |
| 381 |
SDD-00199
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái Tim Người Thầy | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 13500 | VĐ13 |
| 382 |
SDD-00200
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái Tim Người Thầy | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 13500 | VĐ13 |
| 383 |
SDD-00201
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái Tim Người Thầy | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 13500 | VĐ13 |
| 384 |
SDD-00202
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái Tim Người Thầy | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 13500 | VĐ13 |
| 385 |
SDD-00112
| TRẦN GIA LINH | Đồng Dao Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 386 |
SDD-00113
| TRẦN GIA LINH | Đồng Dao Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 387 |
SDD-00114
| TRẦN GIA LINH | Đồng Dao Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 388 |
SDD-00115
| TRẦN GIA LINH | Đồng Dao Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 389 |
SDD-00116
| TRẦN GIA LINH | Đồng Dao Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 390 |
SDD-00008
| TRẦN NGỌC LINH | Kể Chuyện Bác Hồ | Giáo Dục | Hà Nội | 2002 | 15500 | 3k5h6 |
| 391 |
SDD-00009
| TRẦN ĐƯỢNG | Bác Hồ Như Chúng Ta Đã Biết | CTQG | Hà Nội | 2000 | 5000 | 3k5h6 |
| 392 |
SDD-00124
| VŨ HÙNG | Bạn Kết Nghĩa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7400 | 371 |
| 393 |
SDD-00125
| VŨ HÙNG | Bạn Kết Nghĩa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7400 | 371 |
| 394 |
SDD-00126
| VŨ HÙNG | Bạn Kết Nghĩa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7400 | 371 |
| 395 |
SDD-00146
| VƯƠNG ĐĂNG DỊCH | Ông Già Và Biển Cả | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2005 | 16000 | 371 |
| 396 |
SDD-00147
| VƯƠNG ĐĂNG DỊCH | Ông Già Và Biển Cả | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2005 | 16000 | 371 |
| 397 |
SDD-00148
| VƯƠNG ĐĂNG DỊCH | Ông Già Và Biển Cả | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2005 | 16000 | 371 |
| 398 |
SDD-00052
| VŨ XUÂN VINH | Đứa Con Của Loài Cây | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | VĐ13 |
| 399 |
SDD-00053
| VŨ XUÂN VINH | Đứa Con Của Loài Cây | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | VĐ13 |
| 400 |
SDD-00100
| VŨ DƯƠNG THỤY | 35 Tác Phẩm Được Giải | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 30500 | V23 |
| 401 |
SDD-00194
| VƯƠNG MỘC | Những Vòng Tay Âu Yếm | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | VĐ13 |
| 402 |
SDD-00195
| VƯƠNG MỘC | Những Vòng Tay Âu Yếm | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | VĐ13 |
| 403 |
SDD-00196
| VƯƠNG MỘC | Những Vòng Tay Âu Yếm | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | VĐ13 |
| 404 |
SDD-00197
| VƯƠNG MỘC | Những Vòng Tay Âu Yếm | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | VĐ13 |
| 405 |
SDD-00198
| VƯƠNG MỘC | Những Vòng Tay Âu Yếm | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | VĐ13 |
| 406 |
SDD-00249
| VÕ MAI CHI | Sức Mạnh Của Một Gia Đình | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | 371.018 |
| 407 |
SDD-00250
| VÕ MAI CHI | Sức Mạnh Của Một Gia Đình | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | 371.018 |
| 408 |
SDD-00251
| VÕ MAI CHI | Sức Mạnh Của Một Gia Đình | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | 371.018 |
| 409 |
SDD-00252
| VÕ MAI CHI | Sức Mạnh Của Một Gia Đình | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | 371.018 |
| 410 |
SDD-00253
| VÕ MAI CHI | Sức Mạnh Của Một Gia Đình | Xuất Bản Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | 371.018 |
| 411 |
SDD-00238
| VŨ ĐÌNH PHÒNG | 365 Truyện Kể Hằng Đêm | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2006 | 38000 | VĐ13 |
| 412 |
SDD-00239
| VŨ ĐÌNH PHÒNG | 365 Truyện Kể Hằng Đêm | Văn Hóa TT | Hà Nội | 2006 | 38000 | VĐ13 |
| 413 |
SDD-00307
| VIỆT YÊN | Nước Văn Lang | Văn Nghệ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6000 | VĐ18 |
| 414 |
SDD-00308
| VIỆT YÊN | Nước Văn Lang | Văn Nghệ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6000 | VĐ18 |
| 415 |
SDD-00309
| VIỆT YÊN | Nước Văn Lang | Văn Nghệ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6000 | VĐ18 |
| 416 |
SDD-00218
| XUÂN TUNG | Âm Dương Giao Chiến | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ17 |
| 417 |
SDD-00219
| XUÂN TUNG | Âm Dương Giao Chiến | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ17 |
| 418 |
SDD-00220
| XUÂN TUNG | Âm Dương Giao Chiến | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ17 |
| 419 |
SDD-00221
| XUÂN TUNG | Âm Dương Giao Chiến | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ17 |
| 420 |
SDD-00222
| XUÂN TUNG | Âm Dương Giao Chiến | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VĐ17 |